Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lanterner
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɑ̃.tɛʁ.ne/
Nội động từ
sửa
lanterner
nội động từ
/lɑ̃.tɛʁ.ne/
Lần chần
.
Faire
lanterner
— bắt phải chờ đợi
Ngoại động từ
sửa
lanterner
ngoại động từ
/lɑ̃.tɛʁ.ne/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Hẹn
lần
.
(
Sử học
)
Treo cổ
lên
cột
đèn
(thời cách mạng Pháp).
Tham khảo
sửa
"
lanterner
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)