Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
langveis
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Phó từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.1.2
Phương ngữ khác
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Phó từ
sửa
langveis
Xa
,
xa
xôi
.
Skal du reise
langveis
?
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
langveisfarende
:
Người
đi
xa
.
(1)
langveisfra
:
Từ
phương
xa
,
từ
nơi
xa
xôi
.
Phương ngữ khác
sửa
langveg(e)s
Tham khảo
sửa
"
langveis
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)