Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít landkommune landkommunen
Số nhiều landkommuner landkommunene

landkommune

  1. Đơn vị hành chánh nhỏ nhấtmiền quê.
    Jeg trives godt med å bo i en landkommune.

Tham khảo

sửa