Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lancier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/lɑ̃.sje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lancier
/lɑ̃.sje/
lanciers
/lɑ̃.sje/
lancier
gđ
/lɑ̃.sje/
(
Sử học
)
Kỵ binh
cầm
giáo
.
Điệu
nhảy
lăngxiê
.
Tham khảo
sửa
"
lancier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)