Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /lɑ̃.sje/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
lancier
/lɑ̃.sje/
lanciers
/lɑ̃.sje/

lancier /lɑ̃.sje/

  1. (Sử học) Kỵ binh cầm giáo.
  2. Điệu nhảy lăngxiê.

Tham khảo

sửa