lanceur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɑ̃.sœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lanceur /lɑ̃.sœʁ/ |
lanceurs /lɑ̃.sœʁ/ |
lanceur gđ /lɑ̃.sœʁ/
- Người ném, người phóng, người tung.
- Lanceur de confetti — người tung giấy bướm
- Lanceuse de modes — người tung thời trang mới
- Lanceur de javelots — người phóng lao
- Người câu quăng.
- Tên lửa phóng.
- Lanceur de satellites — tên lửa phóng vệ tinh nhân tạo
Tham khảo
sửa- "lanceur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)