Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lambrisser
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Ngoại động từ
sửa
lambrisser
ngoại động từ
Phủ
,
lát
(tường).
Trát
thạch cao
.
Lambrisser
un plafond
— trát thạch cao trần nhà
Tham khảo
sửa
"
lambrisser
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)