lambris
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɑ̃.bʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lambris /lɑ̃.bʁi/ |
lambris /lɑ̃.bʁi/ |
lambris gđ /lɑ̃.bʁi/
- Lớp phủ tường (bằng gỗ, đá hoa, đá hoa giả... ).
- Lớp trát trần nhà.
- lambris dorés — (thơ ca) nhà song, lâu đài
Tham khảo
sửa- "lambris", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)