Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lakk
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Động từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ dẫn xuất
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
lakk
Phương ngữ khác
sửa
lekke
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
lakk
lakken
,
lakket
Số nhiều
—
—
lakk
gđt
Vẹc-ni
,
dầu
sơn
bóng
.
Stuegulvet trenger et stryk
lakk
.
Từ dẫn xuất
sửa
(1)
lakkarbeid
gđ
: Đồ
gỗ
sơn
.
(1)
lakksko
gđ
:
Giày
da
bóng
.
(1)
neglelakk
:
Dầu
sơn
móng tay
.
Tham khảo
sửa
"
lakk
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)