Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈlɑːk/

Danh từ

sửa

lakh /ˈlɑːk/

  1. Cánh kiến đỏ.
  2. Sơn.

Danh từ

sửa

lakh (lakh) /lɑ:k/ /ˈlɑːk/

  1. (Anh-Ấn) Một trăm nghìn ((thường) nói về đồng rupee).

Danh từ

sửa

lakh /ˈlɑːk/

  1. Sữa ((viết tắt) trong đơn thuốc).

Tham khảo

sửa