Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lakh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Danh từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈlɑːk/
Danh từ
sửa
lakh
/ˈlɑːk/
Cánh kiến
đỏ.
Sơn
.
Danh từ
sửa
lakh
(lakh) /lɑ:k/
/ˈlɑːk/
(
Anh-Ấn
)
Một
trăm
nghìn
((thường)
nói
về đồng
rupee
).
Danh từ
sửa
lakh
/ˈlɑːk/
Sữa
((viết tắt) trong đơn
thuốc
).
Tham khảo
sửa
"
lakh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)