laitier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /le.tje/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laitier /le.tje/ |
laitiers /le.tje/ |
Giống cái | laitière /lɛ.tjɛʁ/ |
laitières /lɛ.tjɛʁ/ |
laitier /le.tje/
- (Thuộc) Sữa.
- Industrie laitière — công nghiệp sữa
- (Cho) Sữa, (nuôi lấy) sữa.
- Vache laitière — bò sữa
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
laitier /le.tje/ |
laitiers /le.tje/ |
laitier gđ /le.tje/
- Người bán sữa (thường đưa tận nhà).
- (Kỹ thuật) Xỉ.
- (Thực vật học) Nấm sữa.
- laitier des volcans — (điạ lý) xỉ núi lửa
Tham khảo
sửa- "laitier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)