laitière
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lɛ.tjɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | laitière /lɛ.tjɛʁ/ |
laitière /lɛ.tjɛʁ/ |
Giống cái | laitière /lɛ.tjɛʁ/ |
laitière /lɛ.tjɛʁ/ |
laitière gc /lɛ.tjɛʁ/
- Xem laitier
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
laitière /lɛ.tjɛʁ/ |
laitière /lɛ.tjɛʁ/ |
laitière gc /lɛ.tjɛʁ/
Tham khảo
sửa- "laitière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)