laisser-aller
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
laisser-aller
- Tính phóng túng, tính không câu thúc, tính không gò bó.
- Tính xuềnh xoàng, tính dễ dãi.
- Tính cẩu thả.
Tham khảo sửa
- "laisser-aller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /le.se.a.le/
Danh từ sửa
laisser-aller gđ kđ /le.se.a.le/
Tham khảo sửa
- "laisser-aller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)