Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
laicise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Ngoại động từ
sửa
laicise
ngoại động từ
Tách
khỏi
giáo hội
,
dứt
quan hệ
với
giáo hội
; làm
trở thành
phi giáo hội
.
to laicize the school
— làm cho nhà trường trở thành phi giáo hội
Tham khảo
sửa
"
laicise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)