ladre
Tiếng Pháp
sửaTính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ladres /ladʁ/ |
ladres /ladʁ/ |
Giống cái | ladres /ladʁ/ |
ladres /ladʁ/ |
ladre
- (Thú y học) Bị bệnh gạo.
- Un porc ladre — con lợn bị bệnh gạo
- (Văn học) Bủn xỉn, keo kiệt.
- Un vieillard ladre — một ông lão keo kiệt
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Hủi, bị bệnh phong.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | ladre /ladʁ/ |
ladres /ladʁ/ |
Số nhiều | ladre /ladʁ/ |
ladres /ladʁ/ |
ladre
- (Văn học) Người bủn xỉn, người keo kiệt.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người hủi, người bị bệnh phong.
- taches de ladre — đốm lang (quanh mắt, mũi ngựa)
Tham khảo
sửa- "ladre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)