Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lacy
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈleɪ.si/
Hoa Kỳ
[ˈleɪ.si]
Tính từ
sửa
lacy
/ˈleɪ.si/
Giống như
ren
.
Làm bằng
ren
,
làm bằng
dải
thêu
.
Tham khảo
sửa
"
lacy
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)