lacs
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /lak/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
lacs /lak/ |
lacs /lak/ |
lacs gđ /lak/
- Dò (đánh chim, thú).
- (Y học) Dây kéo (kẹp thai).
- (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Bẫy.
- Tomber dans le lacs — (thân mật) như
- tomber dans le lac — xem lac 1
Tham khảo
sửa- "lacs", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)