Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˈrɪnt.θənµ;ù .ˈrɪn.ˌθɑɪn/

Tính từ sửa

labyrinthine /.ˈrɪnt.θənµ;ù .ˈrɪn.ˌθɑɪn/

  1. (Thuộc) Cung mê.
  2. (Thuộc) Đường rối.
  3. Rối ren phức tạp, chẳng chịu khó khăn.

Tham khảo sửa