Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
labyrinthine
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˈrɪnt.θənµ;ù .ˈrɪn.ˌθɑɪn/
Tính từ
sửa
labyrinthine
/.ˈrɪnt.θənµ;ù .ˈrɪn.ˌθɑɪn/
(
Thuộc
)
Cung mê
.
(
Thuộc
) Đường
rối
.
Rối ren
phức tạp
,
chẳng
chịu khó khăn.
Tham khảo
sửa
"
labyrinthine
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)