Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

labilité gc

  1. Tính dễ rụng, sự dễ rơi.
  2. Tính không bền, tính dễ biến chất.
    Labilité des colloïdes — tính dễ biến chất của chất keo

Tham khảo

sửa