Tiếng Na Uy

sửa

Tính từ

sửa
Các dạng Biến tố
Giống gđc laber
gt labert
Số nhiều labre
Cấp so sánh
cao

laber

  1. (Gió) Có vận tốc 5, 5-7, 9 mét/giây.
    Det ventes laber bris på kysten i dag.
  2. Kém cỏi, tầm thường, không đặc sắc.
    Det var laber stemning på festen i går.

Tham khảo

sửa