Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
laː˧˧ liə̰ʔt˨˩laː˧˥ liə̰k˨˨laː˧˧ liək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
laː˧˥ liət˨˨laː˧˥ liə̰t˨˨laː˧˥˧ liə̰t˨˨

Tính từ sửa

la liệt

  1. (Bày ra, giăng ra) Nhiều và rải rác khắp mọi nơi không có trật tự, không theo hàng lối.
    Sách báo bày la liệt trên bàn .
    Hàng quán la liệt hai bên đường.

Dịch sửa

Tham khảo sửa