la liệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
laː˧˧ liə̰ʔt˨˩ | laː˧˥ liə̰k˨˨ | laː˧˧ liək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
laː˧˥ liət˨˨ | laː˧˥ liə̰t˨˨ | laː˧˥˧ liə̰t˨˨ |
Tính từ
sửala liệt
- (Bày ra, giăng ra) Nhiều và rải rác khắp mọi nơi không có trật tự, không theo hàng lối.
- Sách báo bày la liệt trên bàn .
- Hàng quán la liệt hai bên đường.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "la liệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)