Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤ː˨˩ lɨʔɨŋ˧˥ləː˧˧ lɨŋ˧˩˨ləː˨˩ lɨŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləː˧˧ lɨ̰ŋ˩˧ləː˧˧ lɨŋ˧˩ləː˧˧ lɨ̰ŋ˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lờ lững

  1. Lơ mơ, kém hoạt động, kém tích cực.
    Lờ lững suốt ngày chẳng chịu làm gì.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa