Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aperture
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈæp.ər.ˌtʃʊr/
Danh từ
sửa
aperture
/ˈæp.ər.ˌtʃʊr/
Lỗ hổng
,
kẽ hở
.
Lỗ
ống
kính
(máy ảnh); độ
mở
.
relative
aperture
— độ mở tỷ đối
Tham khảo
sửa
"
aperture
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)