Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lḭ̈ʔk˨˩ ʨï̤ŋ˨˩lḭ̈t˨˨ tʂïn˧˧lɨt˨˩˨ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lïk˨˨ tʂïŋ˧˧lḭ̈k˨˨ tʂïŋ˧˧

Danh từ sửa

lịch trình

  1. Chặng đường sẽ hoặc đã đi qua, theo từng thời điểm, từng giai đoạn.
    Lịch trình của chuyến bay.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Lịch trình, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)