Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lịch lãm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lḭ̈ʔk
˨˩
laʔam
˧˥
lḭ̈t
˨˨
laːm
˧˩˨
lɨt
˨˩˨
laːm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lïk
˨˨
la̰ːm
˩˧
lḭ̈k
˨˨
laːm
˧˩
lḭ̈k
˨˨
la̰ːm
˨˨
Tính từ
sửa
lịch lãm
Có
hiểu biết
rộng
do
được
đi
nhiều,
xem
nhiều.
Tuy còn trẻ, nhưng đã
lịch lãm
.
Lịch lãm
việc đời.
Tham khảo
sửa
"
lịch lãm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)