Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lat˧˥ lɛ̰w˧˩˧la̰k˩˧ lɛw˧˩˨lak˧˥ lɛw˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lat˩˩ lɛw˧˩la̰t˩˧ lɛ̰ʔw˧˩

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lắt lẻo

  1. Chông chênh, không vữngnơi cao.
    Ngồi lắt lẻo trên ngọn cây.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa