Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lap˧˥ ɗa̰ʔt˨˩la̰p˩˧ ɗa̰k˨˨lap˧˥ ɗak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lap˩˩ ɗat˨˨lap˩˩ ɗa̰t˨˨la̰p˩˧ ɗa̰t˨˨

Động từ sửa

lắp đặt

  1. Lắp ráp các bộ phận thành hệ thống để đưa vào hoạt động.
    Lắp đặt đường ống nước.
    Lắp đặt điện thoại.

Tham khảo sửa

  • Lắp đặt, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam