Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lak˧˥ kak˧˥la̰k˩˧ ka̰k˩˧lak˧˥ kak˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lak˩˩ kak˩˩la̰k˩˧ ka̰k˩˧

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

lắc cắc

  1. Tiếng hai vật bằng gỗ đập vào nhau.
    Gõ dùi lắc cắc vào thành trống.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa