Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ lầu +‎ xanh, dịch sao phỏng từ tiếng Trung Quốc 青樓 (thanh lâu).

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lə̤w˨˩ sajŋ˧˧ləw˧˧ san˧˥ləw˨˩ san˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləw˧˧ sajŋ˧˥ləw˧˧ sajŋ˧˥˧

Danh từ

sửa

lầu xanh

  1. (, văn chương) Nơi chứa gái điếm.

Tham khảo

sửa