Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lɨət˧˥ tʰɨət˧˥lɨə̰k˩˧ tʰɨə̰k˩˧lɨək˧˥ tʰɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lɨət˩˩ tʰɨət˩˩lɨə̰t˩˧ tʰɨə̰t˩˧

Từ tương tự sửa

Phó từ sửa

lướt thướt

  1. Nói áo quần dài quá mức bình thường, quá mức cần dùng.
    Quần dài lướt thướt quét đất.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa