Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lăn cù
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Đồng nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lan
˧˧
kṳ
˨˩
laŋ
˧˥
ku
˧˧
laŋ
˧˧
ku
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lan
˧˥
ku
˧˧
lan
˧˥˧
ku
˧˧
Động từ
sửa
lăn cù
Lăn
tròn
như
con
cù
;
con
quay
.
Ngã
lăn cù
.
Dịch
sửa
Đồng nghĩa
sửa
lăn quay
Tham khảo
sửa
"
lăn cù
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)