Tiếng Na Uy sửa

Danh từ sửa

  Xác định Bất định
Số ít løpetid løpetida, løpetiden
Số nhiều

løpetid gđc

  1. Thời gian động cỡn của thú vật.
    Hunder må føres i band i løpetiden.
  2. Thời hạn hoàn trả món nợ.
    Lånet har en løpetid på 10 år.

Tham khảo sửa