lông hồng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ləwŋ˧˧ hə̤wŋ˨˩ | ləwŋ˧˥ həwŋ˧˧ | ləwŋ˧˧ həwŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ləwŋ˧˥ həwŋ˧˧ | ləwŋ˧˥˧ həwŋ˧˧ |
Từ tương tự
sửaCác từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
sửalông hồng
- Lông chim hồng rất nhẹ.
- Tử sinh xem nhẹ lông hồng (
Nhđm
Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nhđm, thêm nó vào danh sách này.)
- Tử sinh xem nhẹ lông hồng (
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "lông hồng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)