Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ləwŋ˧˧ hə̤wŋ˨˩ləwŋ˧˥ həwŋ˧˧ləwŋ˧˧ həwŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ləwŋ˧˥ həwŋ˧˧ləwŋ˧˥˧ həwŋ˧˧

Từ tương tự sửa

Định nghĩa sửa

lông hồng

  1. Lông chim hồng rất nhẹ.
    Tử sinh xem nhẹ lông hồng (Nhđm
    Nếu bạn biết tên đầy đủ của Nhđm, thêm nó vào danh sách này.
    )

Dịch sửa

Tham khảo sửa