Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
len˧˧ həːj˧˧len˧˥ həːj˧˥ləːŋ˧˧ həːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
len˧˥ həːj˧˥len˧˥˧ həːj˧˥˧

Định nghĩa

sửa

lên hơi

  1. Bốc hơi, bốc khí lên.
    Cơm rượu đã lên hơi.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa