Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lên hơi
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
len
˧˧
həːj
˧˧
len
˧˥
həːj
˧˥
ləːŋ
˧˧
həːj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
len
˧˥
həːj
˧˥
len
˧˥˧
həːj
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
lên hơi
Bốc hơi
,
bốc
khí
lên
.
Cơm rượu đã
lên hơi
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lên hơi
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)