Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lézarde
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/le.zaʁd/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
lézardes
/le.zaʁd/
lézardes
/le.zaʁd/
lézarde
gc
/le.zaʁd/
Vết
nứt
,
kẽ nứt
(ở tường... ).
Dải
nẹp
(để che chỗ nối vải, ở nệm, ghế bọc... ).
Tham khảo
sửa
"
lézarde
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)