Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lærenem
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
lærenem
gt
lærenemt
Số nhiều
lærenemme
Cấp
so sánh
—
cao
—
lærenem
Thông minh
,
sáng dạ
,
mau
hiểu
.
Eleven er svært
lærenem
.
Tham khảo
sửa
"
lærenem
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)