Tiếng Tây Ban Nha sửa

 
lápiz

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈla.pis/

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Latinh lapis (“đá”).

Danh từ sửa

lápiz  (số nhiều lápices)

  1. Bút chì.
  2. Bút lông chim (ngỗng).

Đồng nghĩa sửa

bút chì
bút lông chim

Từ liên hệ sửa