Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lápiz
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.3.1
Đồng nghĩa
1.3.2
Từ liên hệ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
lápiz
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈla.pis/
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Latinh
lapis
(“đá”).
Danh từ
sửa
lápiz
gđ
(
số nhiều
lápices
)
Bút chì
.
Bút
lông
chim
(
ngỗng
).
Đồng nghĩa
sửa
bút chì
lápiz de carbón
lápiz grafito
bút lông chim
birome
bolígrafo
lapicera
pluma
portamina
sanguina
Từ liên hệ
sửa
lapicero
lapizar