Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
la̤jŋ˨˩ kajŋ˧˧lan˧˧ kan˧˥lan˨˩ kan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lajŋ˧˧ kajŋ˧˥lajŋ˧˧ kajŋ˧˥˧

Định nghĩa sửa

lành canh

  1. Loài nước ngọt, mình mỏng.

Dịch sửa

Tham khảo sửa