Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm rẽ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
zɛʔɛ
˧˥
laːm
˧˧
ʐɛ
˧˩˨
laːm
˨˩
ɹɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
ɹɛ̰
˩˧
laːm
˧˧
ɹɛ
˧˩
laːm
˧˧
ɹɛ̰
˨˨
Danh từ
sửa
làm rẽ
Kiểu
làm ăn
chia
hoa lợi
giữa người làm
thuê
và
điền chủ
.
Dịch
sửa
Bản dịch
Tiếng Anh
:
share
discount