Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
làm lẽ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
la̤ːm
˨˩
lɛʔɛ
˧˥
laːm
˧˧
lɛ
˧˩˨
laːm
˨˩
lɛ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
laːm
˧˧
lɛ̰
˩˧
laːm
˧˧
lɛ
˧˩
laːm
˧˧
lɛ̰
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
làm lễ
lăm le
Định nghĩa
sửa
làm lẽ
Trở thành
vợ lẽ
người ta
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
làm lẽ
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)