Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kvote kvoten
Số nhiều kvoter kvotene

kvote

  1. Phần của mỗi người, phần chia cho mỗi người.
    Han har røykt opp sin kvote av sigaretter for dagen.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa