Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kvitre
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å kvitre
Hiện tại chỉ ngôi
kvitrer
Quá khứ
kvitra
,
kvitret
Động tính từ quá khứ
kvitra
,
kvitret
Động tính từ hiện tại
—
kvitre
Hót
líu lo
,
kêu
ríu rít
.
Fuglene
kvitrer
i trærne.
Tham khảo
sửa
"
kvitre
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)