Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kvern kverna, kvernen
Số nhiều kverner kvernene

kvern gđc

  1. Cối xay, máy xay.
    Kaffen er malt på kverna.
    Munnen går som en kvern. — Miệng nói không ngừng.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa