Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa

kveite

Phương ngữ khác

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kveite kveita, kveiten
Số nhiều kveiter kveitene

kveite gđc

  1. Một giống lưỡi trâu rất to, có thể dài đến 4 mét.
    Kveite er en dyr og fin fisk.

Tham khảo

sửa