Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
kveite
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Phương ngữ khác
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
kveite
gđ
Phương ngữ khác
sửa
hvete
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
kveite
kveita
,
kveiten
Số nhiều
kveiter
kveitene
kveite
gđc
Một
giống
cá
lưỡi
trâu
rất to, có thể
dài
đến 4
mét
.
Kveite
er en dyr og fin fisk.
Tham khảo
sửa
"
kveite
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)