Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kvalifikasjon kvalifikasjonen
Số nhiều kvalifikasjoner kvalifikasjonene

kvalifikasjon

  1. Tài năng, năng lực, tài sức, tài cán.
    Hun har de beste kvalifikasjoner for jobben.

Tham khảo

sửa