kvalifikasjon
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kvalifikasjon | kvalifikasjonen |
Số nhiều | kvalifikasjoner | kvalifikasjonene |
kvalifikasjon gđ
Tham khảo
sửa- "kvalifikasjon", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)