Tiếng Dangaléat

sửa

Danh từ

sửa

kúmá

  1. Thịt

Tham khảo

sửa
  • Jean Pierre Caprile: Études phonologiques tchadiennes

Tiếng Hoava

sửa

Danh từ

sửa

kuma

  1. Nước

Tham khảo

sửa
  • Karen Davis, A grammar of the Hoava language, Western Solomons (2003), trang 36

Tiếng Libido

sửa

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

kuma

  1. một nghìn.

Tiếng Maaka

sửa

Danh từ

sửa

kuma

  1. Tai

Tham khảo

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Latinh hóa

sửa

kuma

  1. Dạng rōmaji của くま

Tiếng Oromo

sửa

Số từ

sửa

kuma

  1. một nghìn.

Tiếng Rama

sửa

Danh từ

sửa

kuma

  1. Phụ nữ

Tham khảo

sửa