kritisere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å kritisere |
Hiện tại chỉ ngôi | kritiserer |
Quá khứ | kritiserte |
Động tính từ quá khứ | kritisert |
Động tính từ hiện tại | — |
kritisere
Tham khảo
sửa- "kritisere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)