kritiker
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | kritiker | kritikeren |
Số nhiều | kritikere | kritikerne |
kritiker gđ
- 1. Người, phê bình, bình phẩm, bình luận.
- Kritikeren slaktet teaterstykket.
- Kritikerne roste konserten.
- 2. Người chỉ trích, công kích, đả kích.
- kritikere av det kommunistiske samfunn
Tham khảo
sửa- "kritiker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)