Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å krenke
Hiện tại chỉ ngôi krenker
Quá khứ krenka, krenket, krenkte
Động tính từ quá khứ krenka, krenk et, krenkt
Động tính từ hiện tại

krenke

  1. Xâm phạm, vi phạm, làm tổn thương, xúc phạm.
    Du krenker meg ved å oppføre deg slik.
    å krenke en lov — Vi phạm một điều luật.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa