kraftig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | kraftig |
gt | kraftig | |
Số nhiều | kraftige | |
Cấp | so sánh | kraftigere |
cao | kraftigst |
kraftig
- Mạnh, to lớn, mạnh mẽ, khỏe mạnh. Mãnh liệt, kịch liệt.
- Et kraftig jordskjelv rammet landet.
- en kraftig forkjølelse
- Han er kraftig.
- kraftig mat — Thức ăn khó tiêu.
- kraftig kost — 1) Lời chỉ trích mãnh liệt. 2) Sự phô bày, diễn tả thô bạo.
Tham khảo
sửa- "kraftig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)