Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít kortslutning kortslutningen
Số nhiều kortslutninger kortslutningene

kortslutning

  1. L. (Điện) Sự nối tắt, nối ngắn, chạm điện.
    Fjernsynet ble ødelagt av en kortslutning.
  2. Sự lý luận sai, lập luận sai.
    Han fikk en kortslutning under eksamen.

Tham khảo

sửa